Bên dưới là TOP 100 các loại Tiền Điện Tử theo vốn hoá thị trường.
Tên | Giá | Khối lượng giao dịch 24h(%) | Thay đổi 24h($) | Vốn hoá | Giao dịch |
---|---|---|---|---|---|
Bitcoin BTC |
$61,107.44 | 1.86% | -2.07$ | $1,203,552,411,959.03 | Xem |
Ethereum ETH |
$2,971.80 | 2.59% | -1.28$ | $356,923,064,343.40 | Xem |
Tether USDt USDT |
$1.00 | 2.51% | -0.04$ | $110,928,469,639.98 | Xem |
BNB BNB |
$587.48 | 4.42% | 1.68$ | $86,704,801,569.65 | Xem |
Solana SOL |
$142.17 | -4.96% | -4.37$ | $63,707,085,858.55 | Xem |
USDC USDC |
$1.00 | 0.04% | 0.01$ | $33,089,690,067.43 | Xem |
XRP XRP |
$0.52 | 0.55% | -1.06$ | $28,647,825,814.52 | Xem |
Dogecoin DOGE |
$0.14 | 4.37% | -4.45$ | $20,639,490,624.61 | Xem |
Toncoin TON |
$5.78 | 28.72% | 1.77$ | $20,065,847,037.40 | Xem |
Cardano ADA |
$0.45 | 65.97% | 2.65$ | $16,215,364,744.05 | Xem |