Bên dưới là TOP 100 các loại Tiền Điện Tử theo vốn hoá thị trường.
Tên | Giá | Khối lượng giao dịch 24h(%) | Thay đổi 24h($) | Vốn hoá | Giao dịch |
---|---|---|---|---|---|
Shiba Inu SHIB |
$0.00 | 8.54% | -4.07$ | $14,002,405,906.63 | Xem |
Avalanche AVAX |
$35.44 | 1.38% | -5.35$ | $13,564,730,175.04 | Xem |
TRON TRX |
$0.12 | -2.57% | -0.92$ | $10,595,491,517.87 | Xem |
Polkadot DOT |
$6.91 | 1.33% | -3.30$ | $9,932,154,577.70 | Xem |
Chainlink LINK |
$16.64 | 51.92% | 1.72$ | $9,772,152,757.72 | Xem |
Bitcoin Cash BCH |
$481.23 | 13.55% | -1.12$ | $9,484,064,870.55 | Xem |
NEAR Protocol NEAR |
$7.89 | 15.50% | -0.65$ | $8,500,258,609.27 | Xem |
Polygon MATIC |
$0.68 | 3.92% | -4.00$ | $6,738,191,848.76 | Xem |
Litecoin LTC |
$82.57 | 1.18% | -1.90$ | $6,155,306,446.21 | Xem |
Internet Computer ICP |
$12.59 | -17.00% | -4.73$ | $5,841,069,514.34 | Xem |